Có 1 kết quả:

露面 lòu miàn ㄌㄡˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

lòu miàn ㄌㄡˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's face
(2) to appear (in public)

Bình luận 0